Có 36 kết quả cho từ : 가지
가지3
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : thứ, kiểu
사물의 종류를 헤아리는 말.
Từ đếm loại sự vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]PV Ngay cả khi dừng xe Do cửa tài xế không mở nên tôi đã mở cửa xe khách định bỏ chạy nhưng mọi người xung quanh đã ngăn cản. .
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가지 :
- thứ, kiểu
Cách đọc từ vựng 가지 : [가지]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.