Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 데모하다
데모하다
[demo하다]
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : biểu tình
어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동하다.
Nhiều người tập hợp lại một nơi và hô to khẩu hiệu hay hành động mang tính tập thể nhằm cho biết rộng rãi ý kiến đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 데모할,데모하겠습니다,데모하지 않,데모하시겠습니다,데모해요,데모합니다,데모합니까,데모하는데,데모하는,데모한데,데모할데,데모하고,데모하면,데모하며,데모해도,데모한다,데모하다,데모하게,데모해서,데모해야 한다,데모해야 합니다,데모해야 했습니다,데모했다,데모했습니다,데모합니다,데모했고,데모하,데모했,데모해,데모한,데모해라고 하셨다,데모해졌다,데모해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 데모하다 :
    1. biểu tình

Cách đọc từ vựng 데모하다 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.