Có 2 kết quả cho từ : 까막눈
까막눈
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : người mù chữ
글을 배우지 않아 읽고 쓸 줄 모르는 사람.
Người không học hành, không biết đọc và viết chữ.
2 : (người) mù tịt
(비유적으로) 어떤 분야에 대해 공부를 하지 않아 아무것도 모르는 사람.
(Cách nói ẩn dụ) Người không học và không biết gì về lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까막눈 :
- người mù chữ
- người mù tịt
Cách đọc từ vựng 까막눈 : [까망눈]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.