Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간파하다
간파하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : nhìn thấu, thông hiểu
겉으로 드러나지 않은 점을 꿰뚫어 알아차리다.
Tìm hiểu thấu đáo điểm không hiện rõ ra bên ngoài.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간파할,간파하겠습니다,간파하지 않,간파하시겠습니다,간파해요,간파합니다,간파합니까,간파하는데,간파하는,간파한데,간파할데,간파하고,간파하면,간파하며,간파해도,간파한다,간파하다,간파하게,간파해서,간파해야 한다,간파해야 합니다,간파해야 했습니다,간파했다,간파했습니다,간파합니다,간파했고,간파하,간파했,간파해,간파한,간파해라고 하셨다,간파해졌다,간파해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt
파 - 破
phá
가격
sự đại hạ giá, sự phá giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간파하다 :
    1. nhìn thấu, thông hiểu

Cách đọc từ vựng 간파하다 : [간파하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.