Có 1 kết quả cho từ : 기어이
Nghĩa
1 : nhất định
어떤 일이 있어도 반드시.
Nhất định dù có việc gì đi nữa.
2 : sau cùng thì, cuối cùng thì, kết cuộc rồi
결국에 가서는.
Đến cuối cùng thì.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기어이 완주하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기어이 :
- nhất định
- sau cùng thì, cuối cùng thì, kết cuộc rồi
Cách đọc từ vựng 기어이 : [기어이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.