Thành ra trạng thái bực mình, cơ thể không cử động được theo ý muốn vì đang ngủ thì mơ thấy giấc mơ đáng sợ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가위눌릴,가위눌리겠습니다,가위눌리지 않,가위눌리시겠습니다,가위눌려요,가위눌립니다,가위눌립니까,가위눌리는데,가위눌리는,가위눌린데,가위눌릴데,가위눌리고,가위눌리면,가위눌리며,가위눌려도,가위눌린다,가위눌리다,가위눌리게,가위눌려서,가위눌려야 한다,가위눌려야 합니다,가위눌려야 했습니다,가위눌렸다,가위눌렸습니다,가위눌립니다,가위눌렸고,가위눌리,가위눌렸,가위눌려,가위눌린,가위눌려라고 하셨다,가위눌려졌다,가위눌려지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가위눌리다 :
bị cứng mình
Cách đọc từ vựng 가위눌리다 : [가위눌리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia