Có 3 kết quả cho từ : 이리저리
이리저리1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : đây đó, này nọ, này kia
말이나 행동을 뚜렷하게 정하지 않고 되는대로 하는 모양.
Hình ảnh không xác định nói năng hay hành động một cách rõ ràng mà làm tới đâu hay đến đấy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 이리저리 :
- đây đó, này nọ, này kia
Cách đọc từ vựng 이리저리 : [이리저리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc