Có 186 kết quả cho từ : 난
Nghĩa
1 : cột
신문, 책, 서류 등에서 글이나 그림 등을 채워 넣기 위한 자리.
Chỗ để chèn chữ viết hoặc hình ảnh trên sách, báo hoặc tài liệu v.v...
2 : cột
'구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "mặt báo, mặt giấy được phân ra".
난 - 欄
lan
란 - 欄
lan
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 난 :
- cột
- cột
Cách đọc từ vựng 난 : [난]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc