Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 실패하다
실패하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : thất bại
일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다.
Làm hỏng việc nên công việc không như ý muốn hoặc bị phá hoại.
2 : thất bại
원하거나 목적한 것을 이루지 못하다.
Không đạt được điều mong muốn hay mục đích.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 실패할,실패하겠습니다,실패하지 않,실패하시겠습니다,실패해요,실패합니다,실패합니까,실패하는데,실패하는,실패한데,실패할데,실패하고,실패하면,실패하며,실패해도,실패한다,실패하다,실패하게,실패해서,실패해야 한다,실패해야 합니다,실패해야 했습니다,실패했다,실패했습니다,실패합니다,실패했고,실패하,실패했,실패해,실패한,실패해라고 하셨다,실패해졌다,실패해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
실 - 失
thất
lỗi, sự sơ sẩy
패 - 敗
bại
sự đại bại, sự thất bại nặng nề, sự thua đậm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 실패하다 :
    1. thất bại
    2. thất bại

Cách đọc từ vựng 실패하다 : [실패하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.