Có 1 kết quả cho từ : 실패하다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 1
Nghĩa
1 : thất bại
일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다.
Làm hỏng việc nên công việc không như ý muốn hoặc bị phá hoại.
2 : thất bại
원하거나 목적한 것을 이루지 못하다.
Không đạt được điều mong muốn hay mục đích.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 실패할,실패하겠습니다,실패하지 않,실패하시겠습니다,실패해요,실패합니다,실패합니까,실패하는데,실패하는,실패한데,실패할데,실패하고,실패하면,실패하며,실패해도,실패한다,실패하다,실패하게,실패해서,실패해야 한다,실패해야 합니다,실패해야 했습니다,실패했다,실패했습니다,실패합니다,실패했고,실패하,실패했,실패해,실패한,실패해라고 하셨다,실패해졌다,실패해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 실패하다 :
- thất bại
- thất bại
Cách đọc từ vựng 실패하다 : [실패하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.