Có 1 kết quả cho từ : 견인하다
Nghĩa
1 : cứu hộ giao thông
물체를 끌어당기다.
Kéo vật thể đi nơi khác.
2 : làm đầu tàu
(비유적으로) 앞에서 이끌며 일을 주도하다.
(cách nói ẩn dụ) Dẫn dắt phía trước và chủ đạo trong công việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견 - 牽
khiên , khản
인 - 引
dấn , dẫn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 견인하다 :
- cứu hộ giao thông
- làm đầu tàu
Cách đọc từ vựng 견인하다 : [겨닌하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc