Có 1 kết quả cho từ : 갤러리
Chủ đề : Nhiếp ảnh ,Điện thoại
갤러리
[gallery]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : phòng triển lãm, phòng trưng bày, gallery
미술 작품을 전문적으로 전시하는 곳.
Nơi chuyên trưng bày các tác phẩm mỹ thuật.
2 : khán giả (golf)
골프 경기장에서 경기를 구경하는 사람들.
Những người xem trận đấu gôn ở sân gôn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갤러리에 전시되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갤러리 :
- phòng triển lãm, phòng trưng bày, gallery
- khán giả golf
Cách đọc từ vựng 갤러리 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc