Có 2 kết quả cho từ : 단상
Nghĩa
1 : ý tưởng chấp vá, suy nghĩ rời rạc
단편적인 생각.
Suy nghĩ mang tính rời rạc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]단상에 나아가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단상이 높아지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단상에서 내려오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단상에 올라가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단상에 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단상에 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 단상 :
- ý tưởng chấp vá, suy nghĩ rời rạc
Cách đọc từ vựng 단상 : [단ː상]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.