Có 6 kết quả cho từ : 공익
Nghĩa
1 : lợi ích chung
공동의 이익.
Lợi ích chung.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공익이 보장되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 共
cung , cộng , củng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공익 :
- lợi ích chung
Cách đọc từ vựng 공익 : [공ː익]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.