Có 1 kết quả cho từ : 강보
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 6 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 2 ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 3
Nghĩa
1 : khăn bế em bé
어린 아이를 업을 때 사용하는 작은 이불.
Chiếc chăn nhỏ dùng để quấn em bé khi cõng em bé.
Ví dụ
[Được tìm tự động]보 - 褓
bảo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강보 :
- khăn bế em bé
Cách đọc từ vựng 강보 : [강보]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.