Có 1 kết quả cho từ : 수사하다
Nghĩa
1 : điều tra
주로 경찰이나 검찰이 범인이나 용의자를 가려내고 체포하기 위해 사건을 조사하다.
Chủ yếu là cảnh sát hay kiểm sát điều tra vụ việc để sàng lọc và bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사 - 査
수 - 搜
sưu , sảo , tiêu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 수사하다 :
- điều tra
Cách đọc từ vựng 수사하다 : [수사하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc