Có 2 kết quả cho từ : 이미
Chủ đề : Đề nghe topik 2 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Ngày 11 - Topik in 30 days ,Ngày 49 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
이미1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : trước, rồi
어떤 일이 이루어진 때가 지금 시간보다 앞서.
Thời gian mà việc nào đó được thực hiện trước thời gian hiện tại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 이미 :
- trước, rồi
Cách đọc từ vựng 이미 : [이ː미]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc