Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가락엿
가락엿
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Garakyeot: kẹo mạch nha
둥근 모양으로 길고 가늘게 만든 엿.
Mạch nha làm thành dạng tròn dài và mảnh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
나는 갑자기 단 것이 먹고 싶어서 시장에 가서 가락엿을 사 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
가락엿은 길쭉하기 때문에 작은 조각으로 부러려야 먹기가 편하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가락엿 :
    1. Garakyeot kẹo mạch nha

Cách đọc từ vựng 가락엿 : [가랑녇]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.