Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 유행성
Chủ đề : Vật lý trị liệu
유행성
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tính lây lan
주로 질병이 짧은 시간 동안에 널리 퍼지는 성질.
Tính chất mà chủ yếu là bệnh tật lan rộng trong một thời gian ngắn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
예방 주사를 맞았으니 이제 유행성 눈병까딱을 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행성 눈병확산되자 정부전국학교임시 휴교령을 내렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
추운 날씨계속되면서 유행성 독감이 크게 번지있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 유행성 독감독해한번 걸리면 쉽게 떨어지지 않는다고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 유행성 독감에 걸린 환자에게 마스크사용해 줄 것을 당부했습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 감기는 열기까지 동반하는 유행성 감기라고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행성 눈병에 걸렸나 봐. 다른 사람들과 만나면 안 된대.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
휴가철을 앞두고 유행성 눈병급증우려되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 유행성 독감으로 병원을 찾는 환자가 크게 늘고 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행성 감기에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
류 - 流
lưu
sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến
행 - 行
hàng , hành , hãng , hạng , hạnh
가장
đoàn xếp hình, sự xếp hình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 유행성 :
    1. tính lây lan

Cách đọc từ vựng 유행성 : [유행썽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.