Có 2 kết quả cho từ : 그따위
그따위1
Đại từ - 대명사
Nghĩa
1 : như thế
(낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의 대상을 가리키는 말.
(cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그따위 :
- như thế
Cách đọc từ vựng 그따위 : [그따위]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc