Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 불법
불법1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phi pháp, sự phạm luật
법에 어긋남.
Trái với luật.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경찰은 불법 주차를 하는 사람에게 한 달간 면허정지시키는 강수를 썼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰은 파업불법 행위간주, 노동자들을 모두 구속방침이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
불법으로 감금하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰은 파업불법 행위간주, 노동자들을 모두 구속방침이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
불법으로 감금하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쓰레기 불법 투기가 많은 지역은 감시 카메라뿐만 아니감시인필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 최근 불법 도박횡행하고 있어 강경책을 쓰겠다는 입장입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얼마 전 경찰불법 도박뿌리 뽑겠다고 선언했죠?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 강권발동하여 불법 집회해산시켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰은 불법 주차를 하는 사람에게 한 달간 면허정지시키는 강수를 썼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
법 - 法
pháp
가공
cách gia công, cách chế biến
부 - 不
bưu , bất , bỉ , phi , phu , phầu , phủ
가정불화
sự bất hòa trong gia đình
불 - 不
bưu , bất , bỉ , phi , phu , phầu , phủ
가정
sự bất hòa trong gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 불법 :
    1. sự phi pháp, sự phạm luật

Cách đọc từ vựng 불법 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.