Có 1 kết quả cho từ : 긴가민가하다
긴가민가하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : lấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kia
그런지 그렇지 않은지 분명하지 않다.
Không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긴가민가하다 :
- lấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kia
Cách đọc từ vựng 긴가민가하다 : [긴가민가하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc