Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 긴가민가하다
긴가민가하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : lấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kia
그런지 그렇지 않은지 분명하지 않다.
Không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 긴가민가할,긴가민가하겠습니다,긴가민가하지 않,긴가민가하시겠습니다,긴가민가해요,긴가민가합니다,긴가민가합니까,긴가민가하는데,긴가민가하는,긴가민가한데,긴가민가할데,긴가민가하고,긴가민가하면,긴가민가하며,긴가민가해도,긴가민가한다,긴가민가하다,긴가민가하게,긴가민가해서,긴가민가해야 한다,긴가민가해야 합니다,긴가민가해야 했습니다,긴가민가했다,긴가민가했습니다,긴가민가합니다,긴가민가했고,긴가민가하,긴가민가했,긴가민가해,긴가민가한,긴가민가해라고 하셨다,긴가민가해졌다,긴가민가해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 긴가민가하다 :
    1. lấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kia

Cách đọc từ vựng 긴가민가하다 : [긴가민가하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.