Có 1 kết quả cho từ : 계집애
계집애
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con bé con
여자 아이.
Em bé gái.
2 : con nhỏ, con bé, đứa con gái
(낮잡아 이르는 말로) 어리거나 젊은 여자.
(cách nói xem thường) Cô gái nhỏ hay trẻ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 계집애 고집이 엄청 세게 생겼더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계집애 :
- con bé con
- con nhỏ, con bé, đứa con gái
Cách đọc từ vựng 계집애 : [계ː지배]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc