Có 1 kết quả cho từ : 지저분하다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 4 ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 3
지저분하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : bừa bộn, lộn xộn
어떤 곳이 정리되어 있지 않아서 어수선하다.
Một nơi nào đó không được dọn dẹp ngăn nắp nên lộn xộn.
2 : dơ bẩn, lượm thượm
깨끗하지 않고 보기 싫게 더럽다.
Không sạch sẽ mà dơ bẩn khó coi.
3 : khiếm nhã, sổ sàng, thiếu đứng đắn
말이나 태도나 행동이 추잡하다.
Lời nói, thái độ hay hành động khiếm nhã.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 지저분하다 :
- bừa bộn, lộn xộn
- dơ bẩn, lượm thượm
- khiếm nhã, sổ sàng, thiếu đứng đắn
Cách đọc từ vựng 지저분하다 : [지저분하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc