Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 영상
영상1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : độ dương, trên không độ C
섭씨 0도 이상인 온도.
Nhiệt độ trên không độ C.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
영상가위질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영상감각적이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근에는 화려한 영상으로 소비자구매 욕구자극하는 감각적광고가 많아졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영상감각적이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근에는 화려한 영상으로 소비자구매 욕구자극하는 감각적광고가 많아졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영상으로 강의하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영상물을 검열하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사진은 순간영상고착시켜 영원히 간직할 수 있게 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
월드컵 경기고화질 영상으로 중계되어 시청자들은 매우 선명하게 경기를 볼 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신제품 텔레비전고화질이라서 영상매우 선명했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
상 - 上
thướng , thượng
가격 인
sự tăng giá
영 - 零
linh
độ âm, âm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 영상 :
    1. độ dương, trên không độ C

Cách đọc từ vựng 영상 : [영상]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.