Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 게걸음
게걸음
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cua bò
게가 걷듯이 옆으로 걷는 걸음.
Bước đi ngang như cua bò.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
게걸음으로 오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게걸음으로 다가가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게걸음으로 걷다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게걸음으로 가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게걸음걷다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수상한 사내 하나가 벽에 붙어 게걸음으로 살금살금 걸어갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 술에 취해서 저도 모르게 자꾸만 게걸음을 걸었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 게걸음 :
    1. cua bò

Cách đọc từ vựng 게걸음 : [게ː거름]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.