Có 1 kết quả cho từ : 갸름하다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 3 ,Ngày 40 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp ,Mỹ phẩm ,Ngoại hình
갸름하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : thon dài
가늘고 긴 듯하다.
(Bộ phận cơ thể) có vẻ mỏng manh và dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]지수는 길고 갸름한 손을 갖고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갸름하다 :
- thon dài
Cách đọc từ vựng 갸름하다 : [갸름하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc