Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 15 kết quả cho từ : 가격
가격2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giá cả, giá
물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가격을 올리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격을 떨어뜨리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격낮추다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장마가 길어진 탓에 채소과일 가격대체로 올랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격이 치솟다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격이 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 싼 가격에 더 좋은 물건사기 위해 하루 종일 시장을 돌아다녔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격 인상반대하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 價
giá , giới
-
giá
격 - 格
các , cách
giá cả, giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가격 :
    1. giá cả, giá

Cách đọc từ vựng 가격 : [가격]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.