Có 15 kết quả cho từ : 가격
Nghĩa
1 : giá cả, giá
물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가격을 올리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격을 떨어뜨리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격이 치솟다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격이 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가격 :
- giá cả, giá
Cách đọc từ vựng 가격 : [가격]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.