Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 국무 회의
국무 회의

Nghĩa

1 : hội nghị chính phủ, kỳ họp chính phủ
대통령이 주관하며 정부의 중요한 정책들을 심의하는 회의.
Hội nghị do tổng thống điều hành để bàn bạc thảo thuận về những chính sách quan trọng của nhà nước.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대통령은 장관국무총리 등이 참석국무 회의에서 국무 수행대해 논의했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새로 임명국무총리국무 회의주재하기 위해 회의장에 들어섰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국무 회의참석하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국무 회의주재하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국무 회의개최하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국무 회의가 열리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대통령이 오늘 오전 청와대에서 국무 위원들을 소집국무 회의를 열었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새로 개정법안국무 회의심의를 거쳐 국회제출예정입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국무 위원들은 국무 회의에서 저출산 문제대해 의논했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
재외 공관의 개설국무 회의의결을 거쳐 직제개정을 통해 시행도록 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
의 - 議
nghị
가족회
cuộc họp gia đình, họp mặt gia đình
회 - 會
cối , hội
가족
cuộc họp gia đình, họp mặt gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국무 회의 :
    1. hội nghị chính phủ, kỳ họp chính phủ

Cách đọc từ vựng 국무 회의 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.