Có 4 kết quả cho từ : 기우뚱하다
기우뚱하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : xô lệch, xiên chếch, lệch
물체가 한쪽으로 조금 기울어지다. 또는 그렇게 하다.
Vật thể trở nên hơi nghiêng sang một phía. Hoặc làm như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기우뚱하다 :
- xô lệch, xiên chếch, lệch
Cách đọc từ vựng 기우뚱하다 : [기우뚱하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc