Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가나
가나
[Ghana]
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Ghana
서아프리카에 있는 나라. 주요 생산물로는 금, 카카오 등이 있다. 주요 언어는 영어이고 수도는 아크라이다.
Quốc gia ở Tây Phi. Sản vật chủ yếu có vàng, ca cao… Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Accra.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
친구가 요즘 잘나가나
Bạn bè dạo có phát triển hơn không ?
가나다순으로 찾다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가나다순으로 정렬하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가나다순으로 쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가나다순으로 배열하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가나다순으로 매기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가나다순만 알면 쉽게 찾을 수 있어서 괜찮아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님이 학생 이름가나다순으로 배열해 번호를 매겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가나 제작 시기 등을 고려해서 값을 정합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가나 :
    1. Ghana

Cách đọc từ vựng 가나 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.