Cảm giác hay kí ức nào đó ăn sâu vào lòng nên không quên và liên tục gợi nhớ.
2 : lẩn quẩn
맛이 좋아 잊히지 않고 입안에 계속 감돌다.
Vị ngon nên không quên được mà tiếp tục còn lại trong miệng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 감칠,감치겠습니다,감치지 않,감치시겠습니다,감쳐요,감칩니다,감칩니까,감치는데,감치는,감친데,감칠데,감치고,감치면,감치며,감쳐도,감친다,감치다,감치게,감쳐서,감쳐야 한다,감쳐야 합니다,감쳐야 했습니다,감쳤다,감쳤습니다,감칩니다,감쳤고,감치,감쳤,감쳐,감친,감쳐라고 하셨다,감쳐졌다,감쳐지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감치다 :
ám ảnh, quanh quẩn
lẩn quẩn
Cách đọc từ vựng 감치다 : [감ː치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?