Có 2 kết quả cho từ : 감치다
감치다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ám ảnh, quanh quẩn
어떤 느낌이나 기억이 마음에 깊이 남아 잊히지 않고 계속 감돌다.
Cảm giác hay kí ức nào đó ăn sâu vào lòng nên không quên và liên tục gợi nhớ.
2 : lẩn quẩn
맛이 좋아 잊히지 않고 입안에 계속 감돌다.
Vị ngon nên không quên được mà tiếp tục còn lại trong miệng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감치다 :
- ám ảnh, quanh quẩn
- lẩn quẩn
Cách đọc từ vựng 감치다 : [감ː치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc