Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 까다
까다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bóc, lột
껍질이나 껍데기를 벗기다.
Tách bỏ vỏ hoặc vỏ ngoài.
2 : tách
알을 품어서 새끼가 껍질을 깨고 나오게 하다.
Ấp trứng và làm cho con con làm vỡ vỏ chui ra.
3 : tụt, kéo
(속된 말로) 옷을 벗거나 내려 속살을 드러내다.
(cách nói thông tục) Cởi quần áo hoặc kéo xuống để lộ da thịt ra bên ngoài.
4 : húc, thúc
(속된 말로) 몸의 일부분을 치거나 때리다.
(cách nói thông tục) Đánh hoặc đâm một bộ phận của cơ thể.
5 : đánh vào, chỉ trích
(속된 말로) 남의 단점이나 약점을 들추어 비난하다.
(cách nói thông tục) Bắt bẻ rồi phê phán điểm yếu hay nhược điểm của người khác.
6 : mở nắp
(속된 말로) 술을 마시다.
(cách nói thông tục) Uống rượu.
7 : lật
(속된 말로) 뒤집어 보여 주다.
(cách nói thông tục) Lộn ngược ra cho xem.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
민준이는 입맛까다로워서 주는 대로 안 먹고 음식을 가려 먹는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사는 까다로웠던 내부 결재 단계한두으로 간소화했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감귤을 까다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사는 까다로웠던 내부 결재 단계한두으로 간소화했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감귤을 까다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강낭콩을 까다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 까다로운 직장 상사눈치를 보느라 곁눈질힐끔힐끔 살폈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광고주의 요구너무 까다로워서 일하기가 힘드네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구질이 까다롭다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선수는 공의 회전이 많아 구질까다기 때문상대 선수당황하게 만드는 특기를 가지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 까다 :
    1. bóc, lột
    2. tách
    3. tụt, kéo
    4. húc, thúc
    5. đánh vào, chỉ trích
    6. mở nắp
    7. lật

Cách đọc từ vựng 까다 : [까다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.