Có 1 kết quả cho từ : 거둬들이다
거둬들이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thu gom, thu hoạch
농작물을 한데 모으거나 수확하다.
Gom lại hoặc thu hoạch nông sản về một chỗ.
2 : gom vào, gom lại
흩어져 있는 물건들을 한데 모으다.
Gom những đồ vật rải rác về một chỗ.
3 : gặt hái
좋은 성과나 결과를 얻다.
Nhận được thành quả hay kết quả tốt.
4 : gom nhặt
시체나 유골 등을 거두다.
Gom thi thể hoặc hài cốt...
5 : thu nhận
자식이나 고아 등을 받아들여 보살피거나 보호하다.
Nhận vào và chăm sóc hoặc bảo hộ con cái hoặc trẻ mồ côi.
6 : thu gọn
내놓은 것을 안으로 들여놓다.
Đưa vào trong cái nhô ra ngoài.
7 : thu hồi
자신이 내놓은 말이나 제안 등을 취소하다.
Hủy bỏ đề nghị hay lời nói mà mình đã đưa ra.
8 : khép lại, thu dọn
관심이나 시선 등을 보내기를 그만두다.
Thôi quan tâm hay quan sát.
9 : thu (quân...)
남을 때리거나 공격하려던 일을 그만두다.
Từ bỏ việc định đánh hay tấn công người khác.
10 : góp nhặt, thu gom
사람들에게서 돈이나 물건 등을 받아서 들여오다.
Nhận và thu tiền hay đồ vật từ mọi người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거둬들이다 :
- thu gom, thu hoạch
- gom vào, gom lại
- gặt hái
- gom nhặt
- thu nhận
- thu gọn
- thu hồi
- khép lại, thu dọn
- thu quân...
- góp nhặt, thu gom
Cách đọc từ vựng 거둬들이다 : [거둬드리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc