Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가까이할,가까이하겠습니다,가까이하지 않,가까이하시겠습니다,가까이해요,가까이합니다,가까이합니까,가까이하는데,가까이하는,가까이한데,가까이할데,가까이하고,가까이하면,가까이하며,가까이해도,가까이한다,가까이하다,가까이하게,가까이해서,가까이해야 한다,가까이해야 합니다,가까이해야 했습니다,가까이했다,가까이했습니다,가까이합니다,가까이했고,가까이하,가까이했,가까이해,가까이한,가까이해라고 하셨다,가까이해졌다,가까이해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가까이하다 :
gần gũi
để gần bên
Cách đọc từ vựng 가까이하다 : [가까이하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia