Có 2 kết quả cho từ : 기름칠
Nghĩa
1 : việc bôi dầu mỡ
기계나 도구, 음식 등에 기름을 바르는 일.
Việc bôi dầu lên thức ăn, dụng cụ hay máy móc.
2 : (sự) bôi trơn
(비유적으로) 뇌물 주는 일.
(Cách nói ẩn dụ) Việc đưa hối lộ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]기름칠을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기름칠을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기름칠이 덜 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 企
xí
기 - 其
cơ , ki , ky , kì , kí , ký , kỳ
기 - 器
khí
기 - 基
cơ
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
기 - 寄
kí , ký
기 - 岐
kì , kỳ
기 - 幾
cơ , khởi , ki , ky , kí , ký , kỉ , kỳ , kỷ
기 - 忌
kí , ký , kị , kỵ
기 - 技
kĩ , kỹ
기 - 旗
kì , kỳ
기 - 旣
kí , ký
기 - 期
cơ , ki , ky , kì , kỳ
기 - 杞
kỉ , kỷ
기 - 棋
ky , kì , kí , ký , kỳ
기 - 機
cơ , ki , ky
기 - 欺
khi
기 - 氣
khí , khất
기 - 汽
hất , khí , ất
기 - 祈
kì , kỳ
기 - 紀
kỉ , kỷ
기 - 記
kí , ký
기 - 起
khỉ , khởi
기 - 飢
cơ , ky
기 - 騎
kị , kỵ
칠 - 漆
thế , tất
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기름칠 :
- việc bôi dầu mỡ
- sự bôi trơn
Cách đọc từ vựng 기름칠 : [기름칠]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc