Có 3 kết quả cho từ : 구태
Nghĩa
1 : tình trạng cũ
예전 그대로의 뒤떨어진 상태.
Tình trạng vẫn xấu như trước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 舊
cựu
태 - 態
thái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구태 :
- tình trạng cũ
Cách đọc từ vựng 구태 : [구ː태]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.