Có 221 kết quả cho từ : 군
군2
Phụ tố - 접사
Nghĩa
1 : thừa, vô ích
‘쓸데없는’의 뜻을 더하는 접두사.
Tiền tố thêm nghĩa 'vô ích'.
2 : phát sinh, thừa
‘필요 밖으로 더한’이나 ‘덧붙은’의 뜻을 더하는 접두사.
Tiền tố thêm nghĩa 'thêm không cần thiết' hoặc 'thêm vào'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군 :
- thừa, vô ích
- phát sinh, thừa
Cách đọc từ vựng 군 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.