Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 그러다
그러다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : làm như vậy thì
앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước.
2 : nói vậy
그렇게 말하다.
Nói như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
네, 그러다 보니 출산 감소율이 높은 편이에요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
너무 신경 쓰지 마. 며칠 그러다 말 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그러다가 물에 빠지면 어떡해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그러게 말이야. 그러다가자식들한테 쫓겨나 고려장을 당하기가 십상이지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몸 좀 돌봐 가면서 해. 그러다가 골병 나겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그러다가 교도관한테 걸리면 어쩌려고 그럽니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그러다가 경찰에 걸리면 구류형을 받을 수도 있어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
만날 술만 마시니 그러다가 몸을 버릴까 걱정이구먼.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 누구보다 열심공부했고 그러다 보니 어느새 최고학자가 되어 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이는 집에서 불장난을 했다. 그러다가 집에 불이 붙어 큰 화재가 났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 그러다 :
    1. làm như vậy thì
    2. nói vậy

Cách đọc từ vựng 그러다 : [그러다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.