Có 2 kết quả cho từ : 극우
Nghĩa
1 : tính cực đoan, cực hữu, phái cực đoan, người cực đoan
극단적으로 보수적인 성향. 또는 그런 성향을 가진 사람이나 단체.
Xu hướng mang tính bảo thủ một cách cực đoan. Hoặc người hay nhóm người có xu hướng như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극 - 極
cực
우 - 右
hữu
một cách loay hoay, một cách luẩn quẩn, một cách lúng túng, một cách lấn cấn, một cách lấn bấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 극우 :
- tính cực đoan, cực hữu, phái cực đoan, người cực đoan
Cách đọc từ vựng 극우 : [그구]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc