Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대면하다
대면하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : đối diện
직접 얼굴을 보며 만나다.
Trực tiếp gặp và nhìn mặt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대면할,대면하겠습니다,대면하지 않,대면하시겠습니다,대면해요,대면합니다,대면합니까,대면하는데,대면하는,대면한데,대면할데,대면하고,대면하면,대면하며,대면해도,대면한다,대면하다,대면하게,대면해서,대면해야 한다,대면해야 합니다,대면해야 했습니다,대면했다,대면했습니다,대면합니다,대면했고,대면하,대면했,대면해,대면한,대면해라고 하셨다,대면해졌다,대면해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 對
đối
결사반
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
댓 - 對
đối
결사반대
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
면 - 面
diện , miến
mặt nạ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대면하다 :
    1. đối diện

Cách đọc từ vựng 대면하다 : [대ː면하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.