Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
23
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
대면하다
대면하다
[對面하다]
Động từ - 동사
/대ː면하다/
Nghĩa
1 : đối diện
직접 얼굴을 보며 만나다.
Trực tiếp gặp và nhìn mặt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대면할,대면하겠습니다,대면하지 않,대면하시겠습니다,대면해요,대면합니다,대면합니까,대면하는데,대면하는,대면한데,대면할데,대면하고,대면하면,대면하며,대면해도,대면한다,대면하다,대면하게,대면해서,대면해야 한다,대면해야 합니다,대면해야 했습니다,대면했다,대면했습니다,대면합니다,대면했고,대면하,대면했,대면해,대면한,대면해라고 하셨다,대면해졌다,대면해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
대 - 對
đối
결사반
대
[決死反
對
]
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
댓 - 對
đối
결사반대
[決死反
對
]
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
면 - 面
diện , miến
가
면
[假
面
]
mặt nạ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대면하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 대면하다
:
đối diện
대면하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 대면하다
: [대ː면하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi