Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 지도책
지도책
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sách bản đồ, cuốn bản đồ
여러 장의 지도를 묶어 만든 책.
Sách được làm ra bằng cách gộp nhiều trang bản đồ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지리학 교수연구실에는 여러 종류지도책가득했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 여행을 할 때 지도책을 보면서 길을 찾았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지도책사다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지도책을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수 씨, 예전학생일 때 보던 지도책내일 가져다줄 수 있어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지리학을 전공하는 승규는 오늘지도책을 보며 공부한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
도 - 圖
đồ
가상
tranh giả tưởng
지 - 地
địa
các nơi
책 - 冊
sách
quyển tập, quyển vở

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 지도책 :
    1. sách bản đồ, cuốn bản đồ

Cách đọc từ vựng 지도책 : [지도책]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.