Có 1 kết quả cho từ : 지도책
Nghĩa
1 : sách bản đồ, cuốn bản đồ
여러 장의 지도를 묶어 만든 책.
Sách được làm ra bằng cách gộp nhiều trang bản đồ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]지도책을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 지도책 :
- sách bản đồ, cuốn bản đồ
Cách đọc từ vựng 지도책 : [지도책]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.