Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 거듭거듭
거듭거듭
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : nhiều lần, hoài, mãi, ... đi ... lại
여러 번 계속 반복하여.
Lặp đi lặp lại nhiều lần.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
거듭거듭 이르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거듭거듭 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거듭거듭 되뇌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거듭거듭 당부하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거듭거듭 강조하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비 오는 날 엄마아이에게 우산을 잃어버리지 말라고 거듭거듭 강조하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 큰 사고위험에서 구해 준 분께 거듭거듭 감사인사를 하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
걱정 마세요. 거듭거듭 강조하셨는데 어떻게 잊겠어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
[오거돈/전 부산시장 (선고 전) : 피해자분들과 시민 여러분들에게 거듭거듭 죄송하다는 말씀드리겠습니다.] 
[Oh Keo-don/cựu thị trưởng Busan( trước khi bị tuyên án): tôi muốn gửi lời xin lỗi chân thành nhất đến nạn nhân và người dân.
오거돈전 부산시장 선고피해자분들과 시민 여러분들에게 거듭거듭 죄송하다는 말씀드리겠습니다. 
Oh Keodoncựu thị trưởng Busan trước khi bị tuyên án tôi muốn gửi lời xin lỗi chân thành nhất đến nạn nhân và người dân.
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 거듭거듭 :
    1. nhiều lần, hoài, mãi, ... đi ... lại

Cách đọc từ vựng 거듭거듭 : [거듭꺼듭]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.