Có 1 kết quả cho từ : 거듭거듭
거듭거듭
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : nhiều lần, hoài, mãi, ... đi ... lại
여러 번 계속 반복하여.
Lặp đi lặp lại nhiều lần.
Ví dụ
[Được tìm tự động]거듭거듭 강조하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
[오거돈/전 부산시장 (선고 전) : 피해자분들과 시민 여러분들에게 거듭거듭 죄송하다는 말씀드리겠습니다.]
[Oh Keo-don/cựu thị trưởng Busan( trước khi bị tuyên án): tôi muốn gửi lời xin lỗi chân thành nhất đến nạn nhân và người dân.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거듭거듭 :
- nhiều lần, hoài, mãi, ... đi ... lại
Cách đọc từ vựng 거듭거듭 : [거듭꺼듭]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc