Có 4 kết quả cho từ : 건너다
Chủ đề : Vận tải, hậu cần. ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 2 Phần 2
건너다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : sang
무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện.
2 : đến tai, truyền đến
말이나 소문이 다른 사람에게 전해지다.
Lời nói hay tin đồn được chuyển đến người khác.
3 : lược bỏ
순서나 차례 등을 빼고 거르다.
Bỏ qua hoặc cắt đi tuần tự hoặc lượt
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건너다 :
- sang
- đến tai, truyền đến
- lược bỏ
Cách đọc từ vựng 건너다 : [건ː너다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc