Có 12 kết quả cho từ : 빠지다
빠지다3
Động từ bổ trợ - 보조동사
Nghĩa
1 : quá, hết cỡ
앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.
Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của vế trước rất nghiêm trọng hoặc không hợp lý.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 빠지다 :
- quá, hết cỡ
Cách đọc từ vựng 빠지다 : [빠ː지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc