Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가난뱅이
가난뱅이
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : gã nghèo, kẻ nghèo
(낮잡아 이르는 말로) 가난한 사람.
(cách nói xem thường) Người nghèo.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가난뱅이살다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가난뱅이되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부자나 가난뱅이나 할 것 없이 모든 사람행복권리있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 전 재산도박으로 잃어 가난뱅이가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
너 그렇게 팡팡다가가난뱅이 된다. 일 좀 해라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가난뱅이 :
    1. gã nghèo, kẻ nghèo

Cách đọc từ vựng 가난뱅이 : [가난뱅이]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.