Có 1 kết quả cho từ : 가난뱅이
가난뱅이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gã nghèo, kẻ nghèo
(낮잡아 이르는 말로) 가난한 사람.
(cách nói xem thường) Người nghèo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가난뱅이 :
- gã nghèo, kẻ nghèo
Cách đọc từ vựng 가난뱅이 : [가난뱅이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.