Có 1 kết quả cho từ : 교도하다
Nghĩa
1 : cải tạo, giáo dưỡng
잘못을 저지른 사람을 바르게 이끌고 지도하다.
Chỉ dạy và dẫn dắt một cách đúng đắn người mắc sai lầm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]교 - 矯
kiểu
도 - 導
đạo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교도하다 :
- cải tạo, giáo dưỡng
Cách đọc từ vựng 교도하다 : [교ː도하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc