Có 1 kết quả cho từ : 고주망태
고주망태
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự say túy lúy, sự say bí tỉ, sự say quá mức
술을 많이 마셔 정신을 차리지 못하는 상태.
Trạng thái uống nhiều rượu say đến độ mất tỉnh táo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고주망태로 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고주망태가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고주망태 :
- sự say túy lúy, sự say bí tỉ, sự say quá mức
Cách đọc từ vựng 고주망태 : [고주망태]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc