Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간호 대학
간호 대학

Nghĩa

1 : đại học đào tạo y tá
간호사가 되는 데에 필요한 것들을 가르치는 대학.
Đại học dạy những thứ cần thiết cho việc trở thành y tá.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간호 대학합격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호 대학입학하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호 대학다니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호 대학졸업하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 간호 대학에 다니던 시절경험을 살려 다리를 다친 유민이를 치료해 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내 친구는 간호 대학을 나와서 소아과 간호사가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호 대학합격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호 대학입학하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호 대학다니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호 대학졸업하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
학 - 學
học
가정
gia chánh học

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간호 대학 :
    1. đại học đào tạo y tá

Cách đọc từ vựng 간호 대학 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.