Có 2 kết quả cho từ : 책임자
Chủ đề : Kinh doanh
Nghĩa
1 : người phụ trách, người đảm nhiệm
어떤 일에 대해 책임을 지고 있거나 책임을 져야 할 지위에 있는 사람.
Người ở vị trí phải chịu trách nhiệm hay đang chịu trách nhiệm về việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]책임자가 경질되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책임자와 교섭되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책 - 責
trách , trái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 책임자 :
- người phụ trách, người đảm nhiệm
Cách đọc từ vựng 책임자 : [채김자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc