Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 대계
대계2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đại kế hoạch
큰 계획.
Kế hoạch lớn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
교수이번한국대표적소설들을 모아서 ‘한국 소설 대계’를 출판했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책을 좋아하는 나는 중학교세계 문학 대계 오십 권을 모두 읽었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대계를 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대계를 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교육은 국가의 백년의 대계이며 대학 교육은 그 나라 교육문화핵심적요소이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 인공 지능에 대한 연구시작대계의 첫 단계에 들어섰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
백년대계준비하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 사업은 과학 도시건설려는 국가 백년대계초석을 다지는 중요한 일이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교육 정책백년대계차원에서 고려되고 결정되어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
백년대계가 되어야 할 교육 정책이 몇 년마다 바뀌니 코미디따로 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
계 - 計
kê , kế
hộ kinh doanh
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대계 :
    1. đại kế hoạch

Cách đọc từ vựng 대계 : [대ː계]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.